astronomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astronomy
Phát âm : /əs'trɔnəmi/
+ danh từ
- thiên văn học
- nautical astronomy
thiên văn học hàng hải
- general astronomy
thiên văn học đại cương
- practical astronomy
thiên văn học thực hành
- statistical astronomy
thiên văn học thống kê
- theoretical astronomy
thiên văn học lý thuyết
- nautical astronomy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "astronomy"
- Những từ có chứa "astronomy":
astronomy gastronomy radioastronomy
Lượt xem: 322