atabrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atabrine
Phát âm : /'ætəbri:n/
+ danh từ
- (dược học) Atabrin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quinacrine quinacrine hydrochloride mepacrine Atabrine
Lượt xem: 492