atheistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atheistic
Phát âm : /,eiθi'istik/ Cách viết khác : (atheistical) /,eiθi'istikəl/
+ tính từ
- (thuộc) thuyết vô thần
- vô thần, không tin có thần thánh (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
atheist atheistical unbelieving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "atheistic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "atheistic":
atheistic autistic - Những từ có chứa "atheistic":
atheistic atheistical
Lượt xem: 347