athirst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: athirst
Phát âm : /ə'θə:st/
+ tính từ
- khát
- khao khát
- to be athirst for something
khao khát cái gì
- to be athirst for something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
athirst(p) hungry(p) thirsty(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "athirst"
Lượt xem: 356