attachment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attachment
Phát âm : /ə'tætʃmənt/
+ danh từ
- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)
- cái dùng để buộc
- vật bị buộc (vào vật khác)
- lòng quyến luyến, sự gắn bó
- to entertain an attachment for someone
gắn bó với ai, quyến luyến với ai
- to entertain an attachment for someone
- (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)
- to lay an attachment on
bắt giữ; tịch biên
- to lay an attachment on
- (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fastening affixation adherence adhesion bond fond regard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attachment"
Lượt xem: 577