attenuated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attenuated+ Adjective
- yếu đi, giảm về cường độ
- (tín hiệu điện) giảm về biên độ, ít hoặc không bị biến dạng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attenuated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "attenuated":
attenuate attended attenuated
Lượt xem: 502