--

attenuation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attenuation

Phát âm : /ə,tenju'eiʃn/

+ danh từ

  • sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi
  • sự làm yếu đi
  • sự làm loãng
  • (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
    • attenuation constant
      rađiô hệ số suy giảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attenuation"
Lượt xem: 466