auditory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auditory
Phát âm : /'ɔ:ditəri/
+ tính từ
- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
- auditory organ
cơ quan thính giác
- auditory never
dây thần kinh thính giác
- auditory organ
- thâu nhận bằng tai
+ danh từ
- những người nghe, thính giả
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) auditorium
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auditory"
Lượt xem: 664