auricled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auricled
Phát âm : /'ɔ:rikld/
+ tính từ
- có tai ngoài
- hình dái tai; có tai
- (giải phẫu) có tâm nhĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auricled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "auricled":
auricled auriculated
Lượt xem: 332