--

auricular

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auricular

Phát âm : /ɔ:'rikjulə/ Cách viết khác : (auriculae) /ə'rikju:li/

+ tính từ

  • (thuộc) tai
    • auricular witness
      người làm chứng những điều nghe thấy
  • nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
    • auricular confession
      lời thú tội riêng
  • hình giống tai ngoài
  • (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auricular"
Lượt xem: 355