--

auspicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auspicate

Phát âm : /'ɔ:spikeit/

+ ngoại động từ

  • bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)

+ nội động từ

  • báo điềm
Lượt xem: 318