--

auspice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auspice

Phát âm : /'ɔ:spis/

+ danh từ

  • (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ
    • under the auspices of
      được sự che chở của
  • điềm hay, điềm lành, điềm tốt
    • under favourable auspices
      có những điềm tốt
  • thuật bói chim (xem chim để bói)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auspice"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "auspice"
    aspic auspice
Lượt xem: 657