--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
autocatalysis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
autocatalysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autocatalysis
Phát âm : /,ɔ:toukə'tælisis/
+ danh từ
sự tự xúc tác
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
autocatalysis
:
sự tự xúc tác
+
ngòng ngoèo
:
Winding, twisty
+
ba lăng nhăng
:
Idle, worthless, meaningless, trashyăn nói ba lăng nhăngto indulge in idle talkhọc đòi những thói ba lăng nhăngto imitate the worthless waysđừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!stop reading the trashy novels!
+
néo
:
[Rice] threshing bamboo pincers
+
venus
:
(thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình