--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
autocracy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
autocracy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autocracy
Phát âm : /ɔ:'tɔkrəsi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
chế độ chuyên quyền
nước dưới chế độ chuyên quyền
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
autocracy
:
chế độ chuyên quyền
+
cốt nhục
:
Bone and flesh, (fig) blood relationship
+
plough
:
cái cày
+
chịu trống
:
To accept cock (nói về gia cầm mái)
+
tịch thu
:
to confiscate