--

aversion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aversion

Phát âm : /ə'və:ʃn/

+ danh từ

  • sự ghét; ác cảm
    • to take (conceive, feel) an aversion to someone
      ghét ai, có ác cảm với ai
  • sự không thích, sự không muốn
    • to have (feel) an aversion to something
      không thích cái gì
  • cái mình ghét
    • one's pet aversion
      (đùa cợt) cái mình ghét nhất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aversion"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "aversion"
    abrasion aversion
Lượt xem: 589