avian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avian
Phát âm : /'əivjən/
+ tính từ
- (thuộc) loài chim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "avian":
abeam avian avifauna apian - Những từ có chứa "avian":
avian moravian scandinavian shavian subclavian yugoslavian
Lượt xem: 436