--

avowedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avowedly

Phát âm : /ə'vauidli/

+ phó từ

  • đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
  • thẳng thắn, công khai
Từ liên quan
Lượt xem: 464