--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
avuncular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
avuncular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avuncular
Phát âm : /ə'vʌɳkjulə/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
avuncular
:
(thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu