--

awakened

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awakened

+ Adjective

  • bị đánh thức, bị làm cho tỉnh giấc
    • the awakened baby began to cry
      đứa bé vừa bị đánh thức bắt đầu kêu khóc
  • đã được làm cho thức tỉnh, khơi gợi, khuấy động
    • an awakened interest in ballet
      một niềm yêu thích dành cho ba lê đã được khơi gợi lên
Lượt xem: 574