award-winning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: award-winning+ Adjective
- được nhận quyết định cho thầu
- được nhận phần thưởng, tặng thưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "award-winning"
- Những từ có chứa "award-winning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn thua thưởng giải thưởng tặng thưởng ban tặng sát phạt đắc nhân tâm ba bảy giải hò hét more...
Lượt xem: 2303