awninged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awninged+ Adjective
- được che bởi mái hiên, được che phủ bởi vải bạt
- with awninged windows on the west side
với những cửa sổ được lợp vải bạt ở phía tây
- with awninged windows on the west side
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awninged"
Lượt xem: 307