babblement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: babblement
Phát âm : /'bæbl/
+ danh từ+ Cách viết khác : (babblement)
- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
- sự nói lảm nhảm, sự
- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
- sự tiết lộ (bí mật)
+ động từ
- bập bẹ, bi bô (trẻ con)
- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
- rì rào, róc rách (suối)
- tiết lộ (bí mật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "babblement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "babblement":
babblement bailment
Lượt xem: 619