baby-farm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baby-farm
Phát âm : /'beibifɑ:m/
+ danh từ
- nhà giữ trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baby-farm"
- Những từ có chứa "baby-farm":
baby-farm baby-farmer baby-farming - Những từ có chứa "baby-farm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông trường bần cố nông hỏn bụ bẫm cai sữa hóng chuyện bần cố trại hoa màu sơn trang more...
Lượt xem: 668