baby-sit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baby-sit
Phát âm : /'beibisit/
+ nội động từ
- giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baby-sit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "baby-sit":
baby-sit back-set - Những từ có chứa "baby-sit":
baby-sit baby-sitter - Những từ có chứa "baby-sit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hỏn bụ bẫm cai sữa hóng chuyện nhà trẻ cân trẻ em khát sữa hài đồng chạm cữ con đỏ more...
Lượt xem: 638