bachelor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bachelor
Phát âm : /'bætʃələ/
+ danh từ
- người chưa vợ
- (người đậu bằng) tú tài
- Bachelor of Arts
tú tài văn chương
- Bachelor of Arts
- (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
- bachelor girl
- cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
knight bachelor bachelor-at-arms unmarried man bach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bachelor"
- Những từ có chứa "bachelor":
bachelor bachelorhood bachelorship - Những từ có chứa "bachelor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghè Phan Văn Trị cử nhân ông mãnh sinh đồ Nguyễn Dữ Nguyễn Du
Lượt xem: 772