--

badminton

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: badminton

Phát âm : /'bædmintən/

+ danh từ

  • (thể dục,thể thao) cầu lông
  • rượu vang đỏ pha đường và xô đa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "badminton"
  • Những từ có chứa "badminton" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cầu lông ăn đứt
Lượt xem: 1011