bailable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bailable
Phát âm : /'beiləbl/
+ tính từ
- (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
Lượt xem: 288
Từ vừa tra