--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bain-marie
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bain-marie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bain-marie
Phát âm : /,bæɳmə'ri:/
+ danh từ
sự đun cách thuỷ
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
bain-marie
:
sự đun cách thuỷ
+
giảnh
:
Prick up (one's ears)Giảnh taiTo pick up oone's ears
+
adulterous
:
ngoại tình, thông dâm
+
oạch
:
PlumpNgã đánh oạch một cáiTo fall with a plump, to fall plump several timesĐi đường bùn trơn ngã oành oạchto plump down repeatedly on a slippery muddy road
+
fan-light
:
cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào)