--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bakestone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bakestone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bakestone
Phát âm : /'beikstoun/
+ danh từ
cái lót bánh mì (trong lò)
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
bakestone
:
cái lót bánh mì (trong lò)
+
khởi thảo
:
Make the first draft (of a document...)Khởi thảo một bài diễn vănTo make the first draft of a speech
+
cảm nắng
:
Get a sunstroke
+
hooter
:
người la hét phản đối; huýt sáo phản đối
+
nghiêng ngả
:
Veer, osscillateNghiêng ngả mạnh đâu theo đấyTo oscillate and follow the stronger side