--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
baking hot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
baking hot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baking hot
+ Adjective
nóng như trong lò, rất nóng
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
baking hot
:
nóng như trong lò, rất nóng
+
mass meeting
:
cuộc họp bàn của quần chúng
+
dự định
:
to project; to plan; to designdự định làm việc gìto design to do something
+
duty period
:
thời gian làm việc, ca làm việc
+
baked
:
được nướng bằng lò