--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
balalaika
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
balalaika
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balalaika
Phát âm : /,bælə'laikə/
+ danh từ
(âm nhạc) đàn balalaica
Lượt xem: 160
Từ vừa tra
+
balalaika
:
(âm nhạc) đàn balalaica
+
khí hóa
:
Gasify
+
noxious
:
độc, hạinoxious gas hơi độcnoxious chemicals chất độc hoá học
+
doá
:
xem nổi dóa
+
negotiate
:
(thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếpto negotiate a treaty đàm phán để ký một hiệp ước