baldly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baldly
Phát âm : /'bɔ:ldli/
+ phó từ
- không màu mè, không che đậy
- to put it baldly; to speak baldly
nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
- to put it baldly; to speak baldly
- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
Lượt xem: 193