--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
baldric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
baldric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baldric
Phát âm : /'bɔ:ldrik/
+ danh từ
dây gươm chéo qua vai
Lượt xem: 175
Từ vừa tra
+
baldric
:
dây gươm chéo qua vai
+
fatigue-dress
:
(quân sự) quần áo lao động
+
thượng uyển
:
royal garden
+
dè sẻn
:
Be parsimonious
+
nhăm
:
Five (coming after twenty, thirtỵ..)Hai mươi nhăm tuổi Twenty-five years of age, twenty-five years old