ballistic missile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ballistic missile
Phát âm : /bə'listik'misail/
+ danh từ
- (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ballistic missile"
- Những từ có chứa "ballistic missile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tên lửa hỏa tiễn hoả tiễn không đối không
Lượt xem: 574