ballistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ballistic
Phát âm : /bə'listik/
+ tính từ
- (quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ballistic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ballistic":
ballistic ballistics - Những từ có chứa "ballistic":
ballistic ballistic missile ballistician ballistics
Lượt xem: 633