--

bally

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bally

Phát âm : /'bæli/

+ tính từ & phó từ

  • (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)
    • take the bally god away!
      mang ngay cái con khỉ gió này đi!
    • whose bally fault is that?
      ai mắc cái lỗi khỉ này?
    • to be too bally tired
      mệt đến chết được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bally"
Lượt xem: 889