--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
balmily
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
balmily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balmily
Phát âm : /'bɑ:mi/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
thơm, thơm ngát
dịu, êm dịu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
daftly
dottily
nuttily
wackily
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
balmily
:
thơm, thơm ngát