--

bandbox

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandbox

Phát âm : /'bændbɔks/

+ danh từ

  • hộp bìa cứng
  • to look as if one had just come out of a bandbox
    • trông mới toanh
Lượt xem: 367