--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bandmaster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bandmaster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandmaster
Phát âm : /'bænd,mɑ:stə/
+ danh từ
nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
bandmaster
:
nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc