--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bangled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bangled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bangled
Phát âm : /'bæɳgld/
+ tính từ
có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
bangled
:
có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)
+
năng nổ
:
ditigent, zealous
+
well-founded
:
đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)
+
frankenstein
:
nhà khoa học người Thụy Sỹ, người thủ vai chính trong tiểu thuyết gô tíc của Mary Wollstonecraft Shelley, ông đã tạo ra một con quái vật từ các bộ phận của xác chết
+
terrace
:
nền đất cao, chỗ đất đắp cao