--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
banjoist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
banjoist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: banjoist
Phát âm : /'bændʤouist/
+ danh từ
người chơi đàn banjô
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
banjoist
:
người chơi đàn banjô
+
ngấm ngoảy
:
cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frownGiận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that
+
air hardening
:
(kỹ thuật) sự tôi gió
+
giở mình
:
như trở mình
+
bãi nại
:
To desist from; to withdraw