banker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: banker
Phát âm : /'bæɳkə/
+ danh từ
- chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng
- người có cổ phần ở ngân hàng
- nhà cái (đánh bạc)
- bài banke
- let me be your banker
- để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần
+ danh từ
- thợ đấu, thợ làm đất
- ngựa (đua, săn) vượt rào
- a good banker
con ngựa vượt rào hay
- a good banker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "banker"
Lượt xem: 446