--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bantling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bantling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bantling
Phát âm : /'bæntliɳ/
+ danh từ
đứa trẻ, đứa bé, trẻ con
Lượt xem: 120
Từ vừa tra
+
bantling
:
đứa trẻ, đứa bé, trẻ con