baptised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baptised+ Adjective
- (tôn giáo) đã được rửa tội
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unbaptized unbaptised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baptised"
Lượt xem: 441