--

baptism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baptism

Phát âm : /'bæptizm/

+ danh từ

  • (tôn giáo) lễ rửa tội
  • sự thử thách đầu tiên
    • baptism of fire
      lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)
    • baptism of blood
      sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên
  • sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baptism"
Lượt xem: 559