baptistry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baptistry
Phát âm : /'bæptistri/ Cách viết khác : (baptistery) /'bæptistri/
+ danh từ
- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baptismal font baptistery font
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baptistry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "baptistry":
baptistery baptistry
Lượt xem: 358