barbarity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barbarity
Phát âm : /bɑ:'bæriti/
+ danh từ
- tính chất dã man; hành động dã man
- sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brutality barbarism savagery atrocity atrociousness barbarousness heinousness
Lượt xem: 453