bare-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bare-headed
Phát âm : /'beə'hedid/
+ tính từ
- đầu trần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bare-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bare-headed":
bare-headed burr-headed - Những từ có chứa "bare-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bêu nắng tay trắng bộc bạch bộc lộ quẩn không bộp chộp phanh phui ở trần dọn sạch more...
Lượt xem: 353