barefoot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barefoot
Phát âm : /'beə'futid/
+ tính từ & phó từ
- chân không
- to go (walk) barefoot
đi chân không
- to go (walk) barefoot
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barefooted shoeless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barefoot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barefoot":
barefoot barefooted bereft - Những từ có chứa "barefoot":
barefoot barefooted - Những từ có chứa "barefoot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân đất đi chân đất đi đất
Lượt xem: 589