--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
barleycorn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
barleycorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barleycorn
Phát âm : /'bɑ:likɔ:n/
+ danh từ
hạt lúa mạch
John Barleycorn
rượu lúa mạch (nhân cách hoá)
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
barleycorn
:
hạt lúa mạch